Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畜疫
Pinyin: xù yì
Meanings: Epidemic disease among livestock., Dịch bệnh ở gia súc., ①能在家畜中进行传染的病疫,如马鼻疽、猪瘟、牛瘟等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 玄, 田, 殳, 疒
Chinese meaning: ①能在家畜中进行传染的病疫,如马鼻疽、猪瘟、牛瘟等。
Grammar: Thuộc nhóm từ chuyên ngành nông nghiệp, y tế.
Example: 最近这个地区出现了严重的畜疫。
Example pinyin: zuì jìn zhè ge dì qū chū xiàn le yán zhòng de chù yì 。
Tiếng Việt: Gần đây khu vực này xuất hiện dịch bệnh nghiêm trọng ở gia súc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch bệnh ở gia súc.
Nghĩa phụ
English
Epidemic disease among livestock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能在家畜中进行传染的病疫,如马鼻疽、猪瘟、牛瘟等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!