Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 略胜一筹
Pinyin: lüè shèng yī chóu
Meanings: To be slightly better than someone/something else., Hơn một chút, vượt trội hơn đôi phần., 筹筹码,古代用以计数的工具,多用竹子制成。比较起来,稍微好一些。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·辛十四娘》“小生所以忝出君上者,以起处数语,略高一筹耳。”[例]这时,只要不是下等签,他就会感到一些满足,何况这比中下”还~。——姚雪垠《李自成》第二卷第十九章。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 各, 田, 月, 生, 一, 寿, 竹
Chinese meaning: 筹筹码,古代用以计数的工具,多用竹子制成。比较起来,稍微好一些。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·辛十四娘》“小生所以忝出君上者,以起处数语,略高一筹耳。”[例]这时,只要不是下等签,他就会感到一些满足,何况这比中下”还~。——姚雪垠《李自成》第二卷第十九章。
Grammar: Được sử dụng để so sánh giữa hai đối tượng, nhấn mạnh sự vượt trội nhẹ nhưng rõ ràng.
Example: 他的计划略胜一筹。
Example pinyin: tā de jì huà lüè shèng yì chóu 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy hơn một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hơn một chút, vượt trội hơn đôi phần.
Nghĩa phụ
English
To be slightly better than someone/something else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筹筹码,古代用以计数的工具,多用竹子制成。比较起来,稍微好一些。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·辛十四娘》“小生所以忝出君上者,以起处数语,略高一筹耳。”[例]这时,只要不是下等签,他就会感到一些满足,何况这比中下”还~。——姚雪垠《李自成》第二卷第十九章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế