Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 略见一斑

Pinyin: lüè jiàn yī bān

Meanings: To see a part of something, getting an initial hint., Nhìn thấy một phần, thấy được dấu hiệu ban đầu., 略大致;斑斑点或斑纹。比喻大致看到一些情况,但不够全面。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·方正》“此郎亦管中窥豹,时见一斑。”[例]诸如此类,虽未得其皮毛,也就~了。——清·李汝珍《镜花缘》第五十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 各, 田, 见, 一, 文, 王

Chinese meaning: 略大致;斑斑点或斑纹。比喻大致看到一些情况,但不够全面。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·方正》“此郎亦管中窥豹,时见一斑。”[例]诸如此类,虽未得其皮毛,也就~了。——清·李汝珍《镜花缘》第五十八回。

Grammar: Thường dùng để ám chỉ việc phát hiện ra một phần đặc điểm hoặc xu hướng từ những gì đã được trình bày.

Example: 通过这段描述,我们可以略见一斑。

Example pinyin: tōng guò zhè duàn miáo shù , wǒ men kě yǐ lüè jiàn yì bān 。

Tiếng Việt: Qua đoạn mô tả này, chúng ta có thể thấy được một phần.

略见一斑
lüè jiàn yī bān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy một phần, thấy được dấu hiệu ban đầu.

To see a part of something, getting an initial hint.

略大致;斑斑点或斑纹。比喻大致看到一些情况,但不够全面。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·方正》“此郎亦管中窥豹,时见一斑。”[例]诸如此类,虽未得其皮毛,也就~了。——清·李汝珍《镜花缘》第五十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

略见一斑 (lüè jiàn yī bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung