Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畜积
Pinyin: xù jī
Meanings: To accumulate property or wealth., Tích lũy tài sản, của cải., ①积聚,指储备粮食。[例]畜积足而人乐其所。——汉·贾谊《论积贮疏》。[例]故其畜积足恃。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 玄, 田, 只, 禾
Chinese meaning: ①积聚,指储备粮食。[例]畜积足而人乐其所。——汉·贾谊《论积贮疏》。[例]故其畜积足恃。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm các danh từ như 财富 (của cải), 物资 (vật tư).
Example: 他通过多年努力,终于有了不少的畜积。
Example pinyin: tā tōng guò duō nián nǔ lì , zhōng yú yǒu le bù shǎo de chù jī 。
Tiếng Việt: Qua nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã tích lũy được không ít của cải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích lũy tài sản, của cải.
Nghĩa phụ
English
To accumulate property or wealth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
积聚,指储备粮食。畜积足而人乐其所。——汉·贾谊《论积贮疏》。故其畜积足恃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!