Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畸形

Pinyin: jī xíng

Meanings: Deformed, abnormal, Dị dạng, bất thường, ①生物体某部分在发育中形成的不正常的形状。[例]矮子的驼背畸形。*②某一部分发展过快而造成的整体不平衡状态。[例]畸形现象。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 奇, 田, 开, 彡

Chinese meaning: ①生物体某部分在发育中形成的不正常的形状。[例]矮子的驼背畸形。*②某一部分发展过快而造成的整体不平衡状态。[例]畸形现象。

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái không bình thường về hình dáng hoặc cấu trúc.

Example: 这个孩子生下来就是畸形的。

Example pinyin: zhè ge hái zi shēng xià lái jiù shì jī xíng de 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ sinh ra đã bị dị dạng.

畸形
jī xíng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dị dạng, bất thường

Deformed, abnormal

生物体某部分在发育中形成的不正常的形状。矮子的驼背畸形

某一部分发展过快而造成的整体不平衡状态。畸形现象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...