Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畜牧

Pinyin: xùmù

Meanings: Animal husbandry or livestock farming., Chăn nuôi gia súc.

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 18

Radicals: 玄, 田, 攵, 牛

Grammar: Có thể được dùng như danh từ hoặc động từ, liên quan đến hoạt động nuôi gia súc.

Example: 这个地方适合发展畜牧业。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shì hé fā zhǎn xù mù yè 。

Tiếng Việt: Nơi này thích hợp để phát triển ngành chăn nuôi.

畜牧 - xùmù
畜牧
xùmù

📷 Yaks Grazing on the Plateau Pasture

畜牧
xùmù
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăn nuôi gia súc.

Animal husbandry or livestock farming.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...