Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畴昔
Pinyin: chóu xī
Meanings: Former times, past, Ngày xưa, thời gian đã qua, ①往昔;日前;以前。[例]于畴昔之夜,梦坐奠于两楹之间。——《礼记·檀弓》。[例]畴昔之事。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 寿, 田, 日, 龷
Chinese meaning: ①往昔;日前;以前。[例]于畴昔之夜,梦坐奠于两楹之间。——《礼记·檀弓》。[例]畴昔之事。
Grammar: Danh từ đồng nghĩa với 畴日, dùng trong văn cảnh hoài cổ.
Example: 畴昔的故事令人回味无穷。
Example pinyin: chóu xī de gù shì lìng rén huí wèi wú qióng 。
Tiếng Việt: Những câu chuyện trong quá khứ khiến người ta nhớ mãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày xưa, thời gian đã qua
Nghĩa phụ
English
Former times, past
Nghĩa tiếng trung
中文释义
往昔;日前;以前。于畴昔之夜,梦坐奠于两楹之间。——《礼记·檀弓》。畴昔之事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!