Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 略无忌惮
Pinyin: lüè wú jì dàn
Meanings: Completely without scruples or fear., Hoàn toàn không kiêng dè, không sợ hãi., ①用在形容词或动词前面,表示程度轻微,时间短促或数量不多,用法同“略”。[例]小刘比小李略为高一些。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 各, 田, 一, 尢, 己, 心, 单, 忄
Chinese meaning: ①用在形容词或动词前面,表示程度轻微,时间短促或数量不多,用法同“略”。[例]小刘比小李略为高一些。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn viết hoặc chính luận.
Example: 他说话略无忌惮,让人很不舒服。
Example pinyin: tā shuō huà lüè wú jì dàn , ràng rén hěn bù shū fú 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện hoàn toàn không kiêng dè, khiến người khác cảm thấy rất khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn không kiêng dè, không sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
Completely without scruples or fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用在形容词或动词前面,表示程度轻微,时间短促或数量不多,用法同“略”。小刘比小李略为高一些
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế