Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 18181 to 18210 of 28899 total words

电荷
diàn hè
Điện tích, là lượng điện chứa trong một ...
电解
diàn jiě
Điện phân, quá trình phân giải chất bằng...
电讯
diàn xùn
Tin tức điện tử hoặc thông tin liên lạc ...
电贺
diàn hè
Chúc mừng qua điện tín hoặc điện thoại
电路
diàn lù
Mạch điện
电邀
diàn yāo
Mời qua điện thoại hoặc điện tín
电量
diàn liàng
Lượng điện, đơn vị đo điện năng
tǐng
Khu phố nhỏ, thị trấn nhỏ.
画土分疆
huà tǔ fēn jiāng
Vạch đất phân chia ranh giới (thường dùn...
画地为狱
huà dì wéi yù
Vạch đất làm nhà tù (ám chỉ việc tự giam...
画地作狱
huà dì zuò yù
Tương tự '画地为狱', nói về việc tạo ra một ...
画地刻木
huà dì kè mù
Vẽ trên đất và khắc trên gỗ (ám chỉ việc...
画地成图
huà dì chéng tú
Vẽ trên mặt đất thành bản đồ (ám chỉ khả...
画水镂冰
huà shuǐ lòu bīng
Vẽ lên nước, khắc lên băng (ám chỉ việc ...
画沙印泥
huà shā yìn ní
Vẽ trên cát, in dấu lên bùn - ý chỉ nhữn...
画沙聚米
huà shā jù mǐ
Vẽ trên cát và tụ tập gạo - ý nói đến vi...
画疆墨守
huà jiāng mò shǒu
Vạch ranh giới và giữ nguyên tắc - ám ch...
画皮
huà pí
Lớp da vẽ - ý chỉ vẻ ngoài giả dối, lớp ...
画眉举案
huà méi jǔ àn
Vẽ chân mày và nâng mâm - ý chỉ cuộc sốn...
画符念咒
huà fú niàn zhòu
Vẽ bùa và đọc thần chú (thường dùng để c...
画脂镂冰
huà zhī lòu bīng
Khắc họa trên mỡ và khắc lên băng (ẩn dụ...
画荻丸熊
huà dí wán xióng
Vẽ lau làm gấu (tượng trưng cho việc giá...
画虎类犬
huà hǔ lèi quǎn
Vẽ hổ giống chó (tỉ dụ bắt chước điều tố...
画虎类狗
huà hǔ lèi gǒu
Vẽ hổ giống chó (giống nghĩa với “vẽ hổ ...
画蚓涂鸦
huà yǐn tú yā
Vẽ giun bôi quạ (ám chỉ kỹ năng viết hoặ...
画蛇著足
huà shé zhuó zú
Vẽ rắn thêm chân (ám chỉ việc làm thừa t...
zāi
Một gốc hóa học trong cấu trúc của stero...
畀予
bì yǔ
Ban cho, trao cho
畅叫扬疾
chàng jiào yáng jí
Thể hiện cảm xúc bằng cách hét lên đầy m...
畅想
chàng xiǎng
Tưởng tượng một cách tự do, suy nghĩ viể...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...