Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电视卫星
Pinyin: diàn shì wèi xīng
Meanings: TV satellite, satellite used for television broadcasting., Vệ tinh truyền hình, ①一种在地面站之间转播电视信号的轨道卫星,一般发送至适当高度(例如大西洋或印度洋上空),以便世界各地通过这种卫星都可接收到转播的节目。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 乚, 日, 礻, 见, 一, 丨, 𠃌, 生
Chinese meaning: ①一种在地面站之间转播电视信号的轨道卫星,一般发送至适当高度(例如大西洋或印度洋上空),以便世界各地通过这种卫星都可接收到转播的节目。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 发射 (phát xạ), 转播 (chuyển tiếp).
Example: 这颗电视卫星负责转播国际赛事。
Example pinyin: zhè kē diàn shì wèi xīng fù zé zhuǎn bō guó jì sài shì 。
Tiếng Việt: Vệ tinh truyền hình này chịu trách nhiệm phát sóng các sự kiện quốc tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vệ tinh truyền hình
Nghĩa phụ
English
TV satellite, satellite used for television broadcasting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种在地面站之间转播电视信号的轨道卫星,一般发送至适当高度(例如大西洋或印度洋上空),以便世界各地通过这种卫星都可接收到转播的节目
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế