Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电讯
Pinyin: diàn xùn
Meanings: Telecommunication, electronic communication., Thông tin điện tử, điện tín, ①利用电报、电话等设备传递的消息。*②无线电信号。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 乚, 日, 卂, 讠
Chinese meaning: ①利用电报、电话等设备传递的消息。*②无线电信号。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghệ liên lạc.
Example: 现代电讯技术发展迅速。
Example pinyin: xiàn dài diàn xùn jì shù fā zhǎn xùn sù 。
Tiếng Việt: Công nghệ điện tử viễn thông hiện đại phát triển nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông tin điện tử, điện tín
Nghĩa phụ
English
Telecommunication, electronic communication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用电报、电话等设备传递的消息
无线电信号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!