Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电照风行
Pinyin: diàn zhào fēng xíng
Meanings: Spreading rapidly like light and wind, used to describe immediate effects., Ảnh hưởng lan tỏa nhanh chóng giống như ánh sáng và gió, dùng để nói về hiệu quả tức thì., 如电光之照耀,如风之流动。比喻影响甚大。[出处]南朝·梁·刘孝标《辩命论》“电照风行,声驰海外。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 乚, 日, 昭, 灬, 㐅, 几, 亍, 彳
Chinese meaning: 如电光之照耀,如风之流动。比喻影响甚大。[出处]南朝·梁·刘孝标《辩命论》“电照风行,声驰海外。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời, thường dùng trong văn bản chính trị hoặc xã hội.
Example: 这项政策一经实施,就电照风行全国。
Example pinyin: zhè xiàng zhèng cè yì jīng shí shī , jiù diàn zhào fēng xíng quán guó 。
Tiếng Việt: Chính sách này vừa được thực thi, đã lan rộng khắp đất nước ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ảnh hưởng lan tỏa nhanh chóng giống như ánh sáng và gió, dùng để nói về hiệu quả tức thì.
Nghĩa phụ
English
Spreading rapidly like light and wind, used to describe immediate effects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如电光之照耀,如风之流动。比喻影响甚大。[出处]南朝·梁·刘孝标《辩命论》“电照风行,声驰海外。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế