Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电流星散

Pinyin: diàn liú xīng sàn

Meanings: To scatter like electric currents and stars, describing chaos or disorder., Chạy tán loạn giống như dòng điện và ánh sáng sao, dùng để mô tả sự hỗn loạn, mất trật tự., 比喻迅速消散。[出处]清·沈起凤《谐铎·獭祭》“鹯曰‘君善捕鱼,我善捕雀,而雀之见我者,往往晓音骇翼,电流星散,以至十不获一’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 乚, 日, 㐬, 氵, 生, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: 比喻迅速消散。[出处]清·沈起凤《谐铎·獭祭》“鹯曰‘君善捕鱼,我善捕雀,而雀之见我者,往往晓音骇翼,电流星散,以至十不获一’”。

Grammar: Thành ngữ này mang nghĩa bóng, sử dụng trong văn cảnh miêu tả trạng thái hỗn loạn.

Example: 敌人被击溃后,士兵们电流星散。

Example pinyin: dí rén bèi jī kuì hòu , shì bīng men diàn liú xīng sàn 。

Tiếng Việt: Sau khi quân địch bị đánh bại, binh lính chạy tán loạn.

电流星散
diàn liú xīng sàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy tán loạn giống như dòng điện và ánh sáng sao, dùng để mô tả sự hỗn loạn, mất trật tự.

To scatter like electric currents and stars, describing chaos or disorder.

比喻迅速消散。[出处]清·沈起凤《谐铎·獭祭》“鹯曰‘君善捕鱼,我善捕雀,而雀之见我者,往往晓音骇翼,电流星散,以至十不获一’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电流星散 (diàn liú xīng sàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung