Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电量
Pinyin: diàn liàng
Meanings: Electricity amount, unit of electric energy., Lượng điện, đơn vị đo điện năng, ①物体所带电荷的多少。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 乚, 日, 旦, 里
Chinese meaning: ①物体所带电荷的多少。
Grammar: Danh từ thường đi kèm với các từ như 消耗 (tiêu thụ), 储存 (lưu trữ).
Example: 今天的电量消耗很大。
Example pinyin: jīn tiān de diàn liàng xiāo hào hěn dà 。
Tiếng Việt: Hôm nay lượng điện tiêu thụ rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lượng điện, đơn vị đo điện năng
Nghĩa phụ
English
Electricity amount, unit of electric energy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体所带电荷的多少
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!