Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电贺
Pinyin: diàn hè
Meanings: To send congratulations by telegram or phone., Chúc mừng qua điện tín hoặc điện thoại, ①打电报祝贺。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 乚, 日, 加, 贝
Chinese meaning: ①打电报祝贺。
Grammar: Là danh từ hoặc động từ, thường dùng trong các dịp lễ Tết hoặc sự kiện đặc biệt.
Example: 新年到了,他给朋友们发了电贺。
Example pinyin: xīn nián dào le , tā gěi péng yǒu men fā le diàn hè 。
Tiếng Việt: Năm mới đến, anh ấy gửi lời chúc mừng tới bạn bè qua điện thoại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúc mừng qua điện tín hoặc điện thoại
Nghĩa phụ
English
To send congratulations by telegram or phone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打电报祝贺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!