Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电解

Pinyin: diàn jiě

Meanings: Electrolysis, the process of breaking down substances using electric current., Điện phân, quá trình phân giải chất bằng dòng điện, ①利用电流的作用分解化合物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 乚, 日, 角

Chinese meaning: ①利用电流的作用分解化合物。

Grammar: Là danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hóa học.

Example: 通过电解水可以得到氢气和氧气。

Example pinyin: tōng guò diàn jiě shuǐ kě yǐ dé dào qīng qì hé yǎng qì 。

Tiếng Việt: Qua điện phân nước, ta thu được khí hydro và oxy.

电解
diàn jiě
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điện phân, quá trình phân giải chất bằng dòng điện

Electrolysis, the process of breaking down substances using electric current.

利用电流的作用分解化合物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电解 (diàn jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung