Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电弧
Pinyin: diàn hú
Meanings: Electric arc, Hồ quang điện, ①通过气体的电气放电,通常的特征为其电压降和气体的电离电位大致相等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乚, 日, 弓, 瓜
Chinese meaning: ①通过气体的电气放电,通常的特征为其电压降和气体的电离电位大致相等。
Grammar: Là danh từ chỉ hiện tượng phóng điện giữa hai điện cực.
Example: 焊接时会产生强烈的电弧。
Example pinyin: hàn jiē shí huì chǎn shēng qiáng liè de diàn hú 。
Tiếng Việt: Khi hàn sẽ tạo ra hồ quang điện mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồ quang điện
Nghĩa phụ
English
Electric arc
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过气体的电气放电,通常的特征为其电压降和气体的电离电位大致相等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!