Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 町
Pinyin: tǐng
Meanings: Small neighborhood, small town., Khu phố nhỏ, thị trấn nhỏ., ①马嚼子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丁, 田
Chinese meaning: ①马嚼子。
Hán Việt reading: đỉnh
Grammar: Là từ Hán-Việt, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học.
Example: 这是一个安静的町。
Example pinyin: zhè shì yí gè ān jìng de tǐng 。
Tiếng Việt: Đây là một khu phố yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu phố nhỏ, thị trấn nhỏ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đỉnh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small neighborhood, small town.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
马嚼子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!