Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画地作狱

Pinyin: huà dì zuò yù

Meanings: Similar to 'drawing a prison on the ground' (usually has negative connotations of self-imposed confinement)., Tương tự '画地为狱', nói về việc tạo ra một nơi giam cầm trên mặt đất (thường mang ý nghĩa tiêu cực)., 比喻只许在指定的范围内活动。同画地为牢”。[出处]汉·刘向《说苑·贵德》“俗语云‘画地作狱,议不可入;刻木为吏,期不对。’此皆疾吏之风,悲痛之辞也。”《汉书·路温舒传》引作画地为狱”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 凵, 田, 也, 土, 乍, 亻, 犬, 犭, 讠

Chinese meaning: 比喻只许在指定的范围内活动。同画地为牢”。[出处]汉·刘向《说苑·贵德》“俗语云‘画地作狱,议不可入;刻木为吏,期不对。’此皆疾吏之风,悲痛之辞也。”《汉书·路温舒传》引作画地为狱”。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh khuyên nhủ hoặc phê phán.

Example: 不要自我设限,画地作狱。

Example pinyin: bú yào zì wǒ shè xiàn , huà dì zuò yù 。

Tiếng Việt: Đừng tự đặt giới hạn cho mình, như kẻ tự giam mình vào tù.

画地作狱
huà dì zuò yù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự '画地为狱', nói về việc tạo ra một nơi giam cầm trên mặt đất (thường mang ý nghĩa tiêu cực).

Similar to 'drawing a prison on the ground' (usually has negative connotations of self-imposed confinement).

比喻只许在指定的范围内活动。同画地为牢”。[出处]汉·刘向《说苑·贵德》“俗语云‘画地作狱,议不可入;刻木为吏,期不对。’此皆疾吏之风,悲痛之辞也。”《汉书·路温舒传》引作画地为狱”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

画地作狱 (huà dì zuò yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung