Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电影剧本

Pinyin: diàn yǐng jù běn

Meanings: Screenplay, Kịch bản phim, ①为拍摄电影所写的剧本。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 乚, 日, 彡, 景, 刂, 居, 本

Chinese meaning: ①为拍摄电影所写的剧本。

Grammar: Là danh từ chỉ văn bản gốc của một bộ phim, chứa nội dung đối thoại và hướng dẫn quay phim.

Example: 这部电影的电影剧本写得很好。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de diàn yǐng jù běn xiě dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Kịch bản phim của bộ phim này được viết rất tốt.

电影剧本
diàn yǐng jù běn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kịch bản phim

Screenplay

为拍摄电影所写的剧本

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电影剧本 (diàn yǐng jù běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung