Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电视电话

Pinyin: diàn shì diàn huà

Meanings: Video phone, phone capable of displaying images., Điện thoại truyền hình, điện thoại có thể hiển thị hình ảnh, ①通话时双方可以在显示屏上互相看到对方形象的电话。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 乚, 日, 礻, 见, 舌, 讠

Chinese meaning: ①通话时双方可以在显示屏上互相看到对方形象的电话。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa hai công nghệ: truyền hình và điện thoại.

Example: 她用电视电话和家人通话。

Example pinyin: tā yòng diàn shì diàn huà hé jiā rén tōng huà 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng điện thoại truyền hình để nói chuyện với gia đình.

电视电话
diàn shì diàn huà
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điện thoại truyền hình, điện thoại có thể hiển thị hình ảnh

Video phone, phone capable of displaying images.

通话时双方可以在显示屏上互相看到对方形象的电话

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电视电话 (diàn shì diàn huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung