Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电视大学

Pinyin: diàn shì dà xué

Meanings: Open University offering distance learning via TV., Đại học truyền hình, đại học từ xa qua truyền hình, ①通过电视进行教学活动的业余大学。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 乚, 日, 礻, 见, 一, 人, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①通过电视进行教学活动的业余大学。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 学习 (học tập), 注册 (đăng ký).

Example: 他正在电视大学学习法律课程。

Example pinyin: tā zhèng zài diàn shì dà xué xué xí fǎ lǜ kè chéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học khóa luật tại đại học truyền hình.

电视大学
diàn shì dà xué
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại học truyền hình, đại học từ xa qua truyền hình

Open University offering distance learning via TV.

通过电视进行教学活动的业余大学

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...