Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 15091 to 15120 of 28922 total words

楚管蛮弦
chǔ guǎn mán xián
Nhạc khí hoặc âm nhạc dân gian của vùng ...
楚腰卫鬓
chǔ yāo wèi bìn
Vẻ đẹp thon thả và quyến rũ của phụ nữ t...
楚腰纤细
chǔ yāo xiān xì
Eo thon nhỏ, mềm mại.
楚腰蛴领
chǔ yāo qí lǐng
Vẻ đẹp thanh tú của cổ và eo.
楚舞吴歌
chǔ wǔ wú gē
Múa của nước Sở và bài hát của nước Ngô,...
楚越之急
chǔ yuè zhī jí
Tình thế khẩn cấp giữa hai nước Sở và Vi...
楚雨巫云
chǔ yǔ wū yún
Mây mưa của núi Vu ở nước Sở, ám chỉ nhữ...
楚馆秦楼
chǔ guǎn qín lóu
Nhà chứa hoặc quán rượu sang trọng thời ...
楛矢
kǔ shǐ
Mũi tên làm bằng gỗ cây khô (cây dẻ gai)...
楛竹
kǔ zhú
Loại tre gầy yếu, kém chất lượng, thường...
楛耘伤岁
kǔ yún shāng suì
Canh tác cẩu thả gây tổn hại mùa màng, á...
nán
Gỗ cây hoàng đàn, một loại gỗ quý hiếm, ...
cōng
Loại cây thân gỗ, có gai, thường dùng tr...
dùnbì
Cái thuẫn, tấm chắn dùng để phòng thủ tr...
楷书
kǎi shū
Kiểu chữ Hán chuẩn mực, dễ đọc
概率
gài lǜ
Xác suất hoặc khả năng xảy ra của một sự...
概论
gài lùn
Tổng quan, giới thiệu chung về một chủ đ...
榛果
zhēn guǒ
Quả cây Hazel, hay còn gọi là hạt phỉ.
榛榛
zhēn zhēn
Rậm rạp, dày đặc như cây bụi hoặc cỏ dại...
bǎng
Bảng, danh sách; thường dùng để chỉ bảng...
榜文
bǎng wén
Văn bản hoặc thông báo công khai, thường...
榜眼
bǎng yǎn
Á khoa (người đứng thứ hai trong kỳ thi ...
榜额
bǎng é
Số tiền thưởng hoặc phần thưởng được ghi...
榜首
bǎng shǒu
Đầu bảng, vị trí cao nhất trong bảng xếp...
榨取
zhà qǔ
Ép lấy (như ép dầu, nước); cũng mang ngh...
榫凿
sǔn záo
Dụng cụ để khoét lỗ mộng (trong mộc công...
榫眼
sǔn yǎn
Lỗ mộng (lỗ để ghép nối hai phần gỗ với ...
榫销
sǔn xiāo
Chốt mộng (phần đầu để ghép nối vào lỗ m...
shí
Một loại cây thân gỗ lớn
榱崩栋折
cuī bēng dòng zhé
Cột kèo gãy đổ – biểu thị sự sụp đổ nghi...

Showing 15091 to 15120 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...