Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楚腰纤细
Pinyin: chǔ yāo xiān xì
Meanings: Slender and delicate waist., Eo thon nhỏ, mềm mại., 楚腰称妇人的细腰。形容美人的细腰,曲线玲珑。[出处]《战国策·楚策》“昔者先君灵王好小腰,楚子约食,凭而能立,式而能起。”唐·杜牧《遣怀诗》楚腰纤细掌中轻。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 40
Radicals: 林, 疋, 月, 要, 千, 纟, 田
Chinese meaning: 楚腰称妇人的细腰。形容美人的细腰,曲线玲珑。[出处]《战国策·楚策》“昔者先君灵王好小腰,楚子约食,凭而能立,式而能起。”唐·杜牧《遣怀诗》楚腰纤细掌中轻。”
Grammar: Thường dùng để mô tả vẻ đẹp của phụ nữ, nhấn mạnh đường nét cơ thể.
Example: 那个舞女楚腰纤细。
Example pinyin: nà ge wǔ nǚ chǔ yāo xiān xì 。
Tiếng Việt: Nữ vũ công đó có vòng eo thon thả và mềm mại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Eo thon nhỏ, mềm mại.
Nghĩa phụ
English
Slender and delicate waist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
楚腰称妇人的细腰。形容美人的细腰,曲线玲珑。[出处]《战国策·楚策》“昔者先君灵王好小腰,楚子约食,凭而能立,式而能起。”唐·杜牧《遣怀诗》楚腰纤细掌中轻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế