Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楚管蛮弦
Pinyin: chǔ guǎn mán xián
Meanings: Folk musical instruments or music from the Jing-Chu region., Nhạc khí hoặc âm nhạc dân gian của vùng đất Kinh Sở., 泛指南方的管弦乐器。[出处]唐·李商隐《燕台·冬》诗“楚管蛮弦愁一概,空城舞罢腰支在。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 47
Radicals: 林, 疋, 官, 竹, 亦, 虫, 弓, 玄
Chinese meaning: 泛指南方的管弦乐器。[出处]唐·李商隐《燕台·冬》诗“楚管蛮弦愁一概,空城舞罢腰支在。”
Grammar: Thường được dùng trong văn học hoặc nghệ thuật để nói về bản sắc văn hóa dân gian.
Example: 楚管蛮弦充满了地方特色。
Example pinyin: chǔ guǎn mán xián chōng mǎn le dì fāng tè sè 。
Tiếng Việt: Nhạc khí và âm nhạc của vùng Sở đầy màu sắc địa phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạc khí hoặc âm nhạc dân gian của vùng đất Kinh Sở.
Nghĩa phụ
English
Folk musical instruments or music from the Jing-Chu region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指南方的管弦乐器。[出处]唐·李商隐《燕台·冬》诗“楚管蛮弦愁一概,空城舞罢腰支在。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế