Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 榜文

Pinyin: bǎng wén

Meanings: Public notice or announcement, often posted on a board for people to read., Văn bản hoặc thông báo công khai, thường được dán lên bảng để mọi người đọc., ①公告。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 旁, 木, 乂, 亠

Chinese meaning: ①公告。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thông báo chính thức hoặc văn bản công cộng.

Example: 村口贴了一张榜文。

Example pinyin: cūn kǒu tiē le yì zhāng bǎng wén 。

Tiếng Việt: Ở đầu làng đã dán một tờ thông báo.

榜文
bǎng wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản hoặc thông báo công khai, thường được dán lên bảng để mọi người đọc.

Public notice or announcement, often posted on a board for people to read.

公告

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

榜文 (bǎng wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung