Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bǎng

Meanings: List, chart; often refers to a ranking or list of successful candidates., Bảng, danh sách; thường dùng để chỉ bảng xếp hạng hoặc danh sách trúng tuyển., ①船桨。[例]齐吴榜以击汰。——《楚辞·涉江》。”*②船。[据]榜,船也。——《广雅》。[例]催榜渡乌江。——李贺《歌诗篇》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 旁, 木

Chinese meaning: ①船桨。[例]齐吴榜以击汰。——《楚辞·涉江》。”*②船。[据]榜,船也。——《广雅》。[例]催榜渡乌江。——李贺《歌诗篇》。

Hán Việt reading: bảng

Grammar: Thường xuất hiện trong các thành ngữ như 榜上有名 (bǎng shàng yǒu míng) - có tên trong bảng vàng.

Example: 他考上了大学的光荣榜。

Example pinyin: tā kǎo shàng le dà xué de guāng róng bǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lọt vào bảng vinh danh của trường đại học.

bǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảng, danh sách; thường dùng để chỉ bảng xếp hạng hoặc danh sách trúng tuyển.

bảng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

List, chart; often refers to a ranking or list of successful candidates.

船桨。齐吴榜以击汰。——《楚辞·涉江》。”

船。榜,船也。——《广雅》。催榜渡乌江。——李贺《歌诗篇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...