Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楷书

Pinyin: kǎi shū

Meanings: Standard and legible style of Chinese calligraphy., Kiểu chữ Hán chuẩn mực, dễ đọc, ①汉字字体的一种,就是现在通行的汉字手写正体字,是由隶书演变而来的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 木, 皆, 书

Chinese meaning: ①汉字字体的一种,就是现在通行的汉字手写正体字,是由隶书演变而来的。

Grammar: Danh từ cố định chỉ phong cách viết chữ Hán tiêu chuẩn.

Example: 他写的字很漂亮,像楷书一样整齐。

Example pinyin: tā xiě de zì hěn piào liang , xiàng kǎi shū yí yàng zhěng qí 。

Tiếng Việt: Chữ viết của anh ấy rất đẹp, gọn gàng như kiểu chữ 楷书.

楷书
kǎi shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu chữ Hán chuẩn mực, dễ đọc

Standard and legible style of Chinese calligraphy.

汉字字体的一种,就是现在通行的汉字手写正体字,是由隶书演变而来的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

楷书 (kǎi shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung