Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 榛榛
Pinyin: zhēn zhēn
Meanings: Dense and overgrown with bushes or wild grass., Rậm rạp, dày đặc như cây bụi hoặc cỏ dại mọc tự nhiên., ①草木丛杂的样子。[例]览竹林之榛榛。[例]莽莽榛榛。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 木, 秦
Chinese meaning: ①草木丛杂的样子。[例]览竹林之榛榛。[例]莽莽榛榛。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
Grammar: Từ ghép lặp lại, thường dùng để mô tả cảnh quan thiên nhiên hoang dã.
Example: 这片土地榛榛莽莽,难以通行。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì zhēn zhēn mǎng mǎng , nán yǐ tōng xíng 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rậm rạp và khó đi qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rậm rạp, dày đặc như cây bụi hoặc cỏ dại mọc tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Dense and overgrown with bushes or wild grass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草木丛杂的样子。览竹林之榛榛。莽莽榛榛。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!