Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 榫眼
Pinyin: sǔn yǎn
Meanings: Mortise hole (hole used to join two pieces of wood together)., Lỗ mộng (lỗ để ghép nối hai phần gỗ với nhau), ①榫枘相接处为容纳枘而凿出的窟窿,即器物咬合的凹下部分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 木, 隼, 目, 艮
Chinese meaning: ①榫枘相接处为容纳枘而凿出的窟窿,即器物咬合的凹下部分。
Grammar: Danh từ kép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến mộc công hoặc kiến trúc.
Example: 这个椅子的榫眼非常精确。
Example pinyin: zhè ge yǐ zi de sǔn yǎn fēi cháng jīng què 。
Tiếng Việt: Lỗ mộng của cái ghế này rất chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ mộng (lỗ để ghép nối hai phần gỗ với nhau)
Nghĩa phụ
English
Mortise hole (hole used to join two pieces of wood together).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
榫枘相接处为容纳枘而凿出的窟窿,即器物咬合的凹下部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!