Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 概率
Pinyin: gài lǜ
Meanings: Probability or likelihood of an event occurring., Xác suất hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó., ①表示某件事发生的可能性大小的一个量。很自然地把必然发生的事件的概率定为1,把不可能发生的事件的概率定为0,而一般随机事件的概率是介于0与1之间的一个数。*②根据累积统计得出的可能性。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 既, 木, 丷, 八, 十, 玄
Chinese meaning: ①表示某件事发生的可能性大小的一个量。很自然地把必然发生的事件的概率定为1,把不可能发生的事件的概率定为0,而一般随机事件的概率是介于0与1之间的一个数。*②根据累积统计得出的可能性。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong toán học hoặc khoa học.
Example: 这件事发生的概率很小。
Example pinyin: zhè jiàn shì fā shēng de gài lǜ hěn xiǎo 。
Tiếng Việt: Khả năng xảy ra việc này rất nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác suất hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó.
Nghĩa phụ
English
Probability or likelihood of an event occurring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示某件事发生的可能性大小的一个量。很自然地把必然发生的事件的概率定为1,把不可能发生的事件的概率定为0,而一般随机事件的概率是介于0与1之间的一个数
根据累积统计得出的可能性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!