Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楛竹

Pinyin: kǔ zhú

Meanings: Thin and poor-quality bamboo, often used to refer to mediocrity., Loại tre gầy yếu, kém chất lượng, thường dùng để chỉ sự tầm thường., ①即“苦竹”。[例]楛竹之笋。——明·刘基《苦斋记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 苦, 亇

Chinese meaning: ①即“苦竹”。[例]楛竹之笋。——明·刘基《苦斋记》。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi mô tả sự vật hoặc con người.

Example: 这片土地上长满了楛竹。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shàng cháng mǎn le kǔ zhú 。

Tiếng Việt: Trên mảnh đất này mọc đầy tre xấu.

楛竹
kǔ zhú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại tre gầy yếu, kém chất lượng, thường dùng để chỉ sự tầm thường.

Thin and poor-quality bamboo, often used to refer to mediocrity.

即“苦竹”。楛竹之笋。——明·刘基《苦斋记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

楛竹 (kǔ zhú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung