Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 榨取

Pinyin: zhà qǔ

Meanings: To extract (like oil or juice); also means to exploit or oppress (in abstract contexts)., Ép lấy (như ép dầu, nước); cũng mang nghĩa khai thác, bóc lột (trong ngữ cảnh trừu tượng)., ①压挤而取得。[例]榨取汁液。*②比喻剥削、搜括。[例]榨取民脂民膏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 木, 窄, 又, 耳

Chinese meaning: ①压挤而取得。[例]榨取汁液。*②比喻剥削、搜括。[例]榨取民脂民膏。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng trước đối tượng bị khai thác hoặc sau phương tiện dùng để ép/chiết xuất.

Example: 资本家榨取工人的剩余价值。

Example pinyin: zī běn jiā zhà qǔ gōng rén de shèng yú jià zhí 。

Tiếng Việt: Nhà tư bản bóc lột giá trị thặng dư của công nhân.

榨取
zhà qǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép lấy (như ép dầu, nước); cũng mang nghĩa khai thác, bóc lột (trong ngữ cảnh trừu tượng).

To extract (like oil or juice); also means to exploit or oppress (in abstract contexts).

压挤而取得。榨取汁液

比喻剥削、搜括。榨取民脂民膏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

榨取 (zhà qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung