Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楛矢
Pinyin: kǔ shǐ
Meanings: Arrows made from the wood of the dry tree (beech tree), a type of ancient weapon., Mũi tên làm bằng gỗ cây khô (cây dẻ gai), một loại vũ khí thời cổ đại., ①用楛木做杆的箭。[例]楛矢东来。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 苦, 大, 𠂉
Chinese meaning: ①用楛木做杆的箭。[例]楛矢东来。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 古代战士使用楛矢作战。
Example pinyin: gǔ dài zhàn shì shǐ yòng kǔ shǐ zuò zhàn 。
Tiếng Việt: Chiến binh thời cổ đại sử dụng mũi tên làm từ cây khô để chiến đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mũi tên làm bằng gỗ cây khô (cây dẻ gai), một loại vũ khí thời cổ đại.
Nghĩa phụ
English
Arrows made from the wood of the dry tree (beech tree), a type of ancient weapon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用楛木做杆的箭。楛矢东来。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!