Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楚馆秦楼
Pinyin: chǔ guǎn qín lóu
Meanings: Luxurious brothels or taverns in ancient times, symbolizing places of extravagance and elegance., Nhà chứa hoặc quán rượu sang trọng thời xưa, ám chỉ nơi phồn hoa đài các., 楚馆楚灵王筑章华宫,选美人入宫;秦楼秦穆公女弄玉善吹箫,穆公建楼给她居住。指歌舞妓院场所。[出处]元·张国宾《薛仁贵》第三折“也不知他在楚馆秦楼贪恋着谁,全不想养育的深恩义。”[例]小小自十五而至二十,这四五年,~之福,俱已享尽。——清·墨浪子《西湖佳话·西泠韵迹》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 林, 疋, 官, 饣, 禾, 𡗗, 娄, 木
Chinese meaning: 楚馆楚灵王筑章华宫,选美人入宫;秦楼秦穆公女弄玉善吹箫,穆公建楼给她居住。指歌舞妓院场所。[出处]元·张国宾《薛仁贵》第三折“也不知他在楚馆秦楼贪恋着谁,全不想养育的深恩义。”[例]小小自十五而至二十,这四五年,~之福,俱已享尽。——清·墨浪子《西湖佳话·西泠韵迹》。
Grammar: Thường được sử dụng để chỉ những nơi vui chơi giải trí xa xỉ, mang nghĩa bóng nhiều hơn nghĩa đen.
Example: 繁华都市里不乏楚馆秦楼。
Example pinyin: fán huá dū shì lǐ bù fá chǔ guǎn qín lóu 。
Tiếng Việt: Trong thành phố phồn hoa không thiếu những nơi xa hoa như nhà Sở quán Tần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà chứa hoặc quán rượu sang trọng thời xưa, ám chỉ nơi phồn hoa đài các.
Nghĩa phụ
English
Luxurious brothels or taverns in ancient times, symbolizing places of extravagance and elegance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
楚馆楚灵王筑章华宫,选美人入宫;秦楼秦穆公女弄玉善吹箫,穆公建楼给她居住。指歌舞妓院场所。[出处]元·张国宾《薛仁贵》第三折“也不知他在楚馆秦楼贪恋着谁,全不想养育的深恩义。”[例]小小自十五而至二十,这四五年,~之福,俱已享尽。——清·墨浪子《西湖佳话·西泠韵迹》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế