Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 14401 to 14430 of 28922 total words

杂婚
zá hūn
Hôn nhân hỗn hợp giữa các dân tộc hoặc t...
quán
Quyền lực, quyền lợi hoặc sự ảnh hưởng.
权力
quán lì
Khả năng kiểm soát hoặc ảnh hưởng lên ng...
权宜
quán yí
Tạm thời, linh hoạt theo hoàn cảnh trước...
权宜之策
quán yí zhī cè
Chiến lược hoặc biện pháp tạm thời phù h...
权宜之计
quán yí zhī jì
Kế sách tạm thời để đối phó với tình thế...
权时制宜
quán shí zhì yí
Xử lý tình huống theo thời gian và điều ...
权术
quán shù
Nghệ thuật/quyền mưu sử dụng thủ đoạn ch...
权杖
quán zhàng
Cây gậy biểu tượng cho quyền lực, thường...
权柄
quán bǐng
Quyền lực kiểm soát hoặc quyền hạn quan ...
权欲熏心
quán yù xūn xīn
Khát khao quyền lực đến mức bị ám ảnh, m...
权移马鹿
quán yí mǎ lù
Chỉ việc chuyển quyền lực cho kẻ bất tài...
权能
quán néng
Quyền hạn và năng lực thực thi.
权臣
quán chén
Quan lại nắm giữ quyền lực lớn trong tri...
权衡利弊
quán héng lì bì
Cân nhắc ưu điểm và nhược điểm trước khi...
权衡轻重
quán héng qīng zhòng
Cân nhắc mức độ quan trọng của các vấn đ...
权诈
quán zhà
Sự gian xảo, mưu mẹo trong việc giành qu...
权谋
quán móu
Chiến lược hoặc mưu kế liên quan đến quy...
权豪势要
quán háo shì yào
Những người có quyền thế và địa vị cao t...
权责
quán zé
Quyền hạn và trách nhiệm tương ứng.
权贵
quán guì
Những người có quyền lực và giàu có tron...
权重望崇
quán zhòng wàng chóng
Chỉ người có chức quyền lớn và được nhiề...
权重秩卑
quán zhòng zhì bēi
Dùng để chỉ trường hợp người có quyền lự...
gǎn
Cái gậy, thanh, cán
杆菌
gǎn jūn
Vi khuẩn hình que, một loại vi sinh vật.
chā/chà
Cành cây
shān/shā
Cây tùng
zhōu
Một loại gỗ nhỏ hoặc cây bụi.
fēi
Một loài cây nhỏ, thuộc họ thực vật thân...
Ghế nhỏ, ghế đẩu

Showing 14401 to 14430 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...