Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 权力
Pinyin: quán lì
Meanings: Ability to control or influence others or situations., Khả năng kiểm soát hoặc ảnh hưởng lên người khác hoặc tình hình., ①权位,势力。[例]宣战的权力。*②职责范围内的指挥或支配力量。[例]父母管教子女的权力。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 又, 木, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①权位,势力。[例]宣战的权力。*②职责范围内的指挥或支配力量。[例]父母管教子女的权力。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ quyền hành hoặc thẩm quyền.
Example: 政府应该合理使用权力。
Example pinyin: zhèng fǔ yīng gāi hé lǐ shǐ yòng quán lì 。
Tiếng Việt: Chính phủ nên sử dụng quyền lực một cách hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng kiểm soát hoặc ảnh hưởng lên người khác hoặc tình hình.
Nghĩa phụ
English
Ability to control or influence others or situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
权位,势力。宣战的权力
职责范围内的指挥或支配力量。父母管教子女的权力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!