Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 权臣

Pinyin: quán chén

Meanings: A powerful court official in feudal dynasties., Quan lại nắm giữ quyền lực lớn trong triều đình phong kiến., ①有权势之臣(多指专横的大臣)。[例]权臣祸国。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 又, 木, 臣

Chinese meaning: ①有权势之臣(多指专横的大臣)。[例]权臣祸国。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử cổ xưa.

Example: 历史上的权臣往往左右朝政。

Example pinyin: lì shǐ shàng de quán chén wǎng wǎng zuǒ yòu cháo zhèng 。

Tiếng Việt: Những quan lại quyền thần trong lịch sử thường chi phối triều chính.

权臣
quán chén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại nắm giữ quyền lực lớn trong triều đình phong kiến.

A powerful court official in feudal dynasties.

有权势之臣(多指专横的大臣)。权臣祸国

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

权臣 (quán chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung