Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 权贵
Pinyin: quán guì
Meanings: People with power and wealth in society., Những người có quyền lực và giàu có trong xã hội., ①旧指官高势大的人。[例]安能摧眉折腰事权贵。——唐·李白《梦游天姥吟留别》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 木, 贝
Chinese meaning: ①旧指官高势大的人。[例]安能摧眉折腰事权贵。——唐·李白《梦游天姥吟留别》诗。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các từ như 利益 (lợi ích), 阶层 (giai cấp).
Example: 这些政策是为了保护权贵的利益。
Example pinyin: zhè xiē zhèng cè shì wèi le bǎo hù quán guì de lì yì 。
Tiếng Việt: Những chính sách này nhằm bảo vệ lợi ích của giới quyền quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người có quyền lực và giàu có trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
People with power and wealth in society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指官高势大的人。安能摧眉折腰事权贵。——唐·李白《梦游天姥吟留别》诗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!