Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 权柄

Pinyin: quán bǐng

Meanings: Control or significant authority/power., Quyền lực kiểm soát hoặc quyền hạn quan trọng., ①权势地位。[例]掌握权柄。*②所掌握的权力。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 又, 木, 丙

Chinese meaning: ①权势地位。[例]掌握权柄。*②所掌握的权力。

Grammar: Danh từ thường kết hợp với các động từ như 掌握 (nắm giữ), 夺取 (chiếm đoạt).

Example: 他掌握了公司的权柄。

Example pinyin: tā zhǎng wò le gōng sī de quán bǐng 。

Tiếng Việt: Anh ta nắm giữ quyền bính của công ty.

权柄
quán bǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền lực kiểm soát hoặc quyền hạn quan trọng.

Control or significant authority/power.

权势地位。掌握权柄

所掌握的权力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

权柄 (quán bǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung