Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杂婚
Pinyin: zá hūn
Meanings: Mixed marriage between different ethnic groups or religions., Hôn nhân hỗn hợp giữa các dân tộc hoặc tôn giáo khác nhau., ①不同种族或宗教信仰的人们之间的婚姻。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 九, 朩, 女, 昏
Chinese meaning: ①不同种族或宗教信仰的人们之间的婚姻。
Grammar: Chỉ một kiểu hôn nhân đặc biệt giữa các nhóm xã hội khác nhau. Thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về vấn đề xã hội.
Example: 在现代社会,杂婚越来越普遍。
Example pinyin: zài xiàn dài shè huì , zá hūn yuè lái yuè pǔ biàn 。
Tiếng Việt: Trong xã hội hiện đại, hôn nhân hỗn hợp ngày càng phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hôn nhân hỗn hợp giữa các dân tộc hoặc tôn giáo khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Mixed marriage between different ethnic groups or religions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同种族或宗教信仰的人们之间的婚姻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!