Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Small stool, Ghế nhỏ, ghế đẩu, ①树木无枝丫。[合]杌樗(光秃的臭椿树)。*②浑然无知。[合]杌杌(痴。呆貌)。*③见“杌陧”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 兀, 木

Chinese meaning: ①树木无枝丫。[合]杌樗(光秃的臭椿树)。*②浑然无知。[合]杌杌(痴。呆貌)。*③见“杌陧”。

Hán Việt reading: ngột

Grammar: Hiếm gặp, thường xuất hiện trong văn cổ.

Example: 木杌。

Example pinyin: mù wù 。

Tiếng Việt: Ghế gỗ nhỏ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghế nhỏ, ghế đẩu

ngột

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small stool

树木无枝丫。杌樗(光秃的臭椿树)

浑然无知。杌杌(痴。呆貌)

见“杌陧”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杌 (wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung