Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杊
Pinyin: zhōu
Meanings: A type of small wood or bush., Một loại gỗ nhỏ hoặc cây bụi., ①大木,可做锄柄。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①大木,可做锄柄。
Grammar: Ít gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ hoặc chữ Hán hiếm.
Example: 这片土地上长满了杊。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shàng cháng mǎn le xún 。
Tiếng Việt: Trên mảnh đất này mọc đầy cây bụi nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại gỗ nhỏ hoặc cây bụi.
Nghĩa phụ
English
A type of small wood or bush.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大木,可做锄柄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!