Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 权能
Pinyin: quán néng
Meanings: Authority and ability to execute tasks or responsibilities., Quyền hạn và năng lực thực thi., ①权力与职能。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 又, 木, 䏍
Chinese meaning: ①权力与职能。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn bản chính trị hoặc quản lý.
Example: 一个领导者必须具备足够的权能。
Example pinyin: yí gè lǐng dǎo zhě bì xū jù bèi zú gòu de quán néng 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo phải sở hữu đủ quyền năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền hạn và năng lực thực thi.
Nghĩa phụ
English
Authority and ability to execute tasks or responsibilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
权力与职能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!