Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 权责

Pinyin: quán zé

Meanings: Corresponding authority and responsibility., Quyền hạn và trách nhiệm tương ứng., ①权利与职责。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 又, 木, 贝, 龶

Chinese meaning: ①权利与职责。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn bản quản lý hoặc tổ chức nội bộ.

Example: 明确权责有助于提高工作效率。

Example pinyin: míng què quán zé yǒu zhù yú tí gāo gōng zuò xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Rõ ràng quyền trách nhiệm giúp tăng hiệu quả công việc.

权责
quán zé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền hạn và trách nhiệm tương ứng.

Corresponding authority and responsibility.

权利与职责

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

权责 (quán zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung