Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 权宜
Pinyin: quán yí
Meanings: Temporary or flexible according to current circumstances., Tạm thời, linh hoạt theo hoàn cảnh trước mắt., ①暂时适宜的措施。[例]权宜之计。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 木, 且, 宀
Chinese meaning: ①暂时适宜的措施。[例]权宜之计。
Grammar: Thường dùng để mô tả một hành động hay quyết định dựa trên tình huống hiện tại. Thường xuất hiện trong cụm từ như 权宜之计 (giải pháp tạm thời).
Example: 这只是个权宜之计。
Example pinyin: zhè zhǐ shì gè quán yí zhī jì 。
Tiếng Việt: Đây chỉ là giải pháp tạm thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm thời, linh hoạt theo hoàn cảnh trước mắt.
Nghĩa phụ
English
Temporary or flexible according to current circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暂时适宜的措施。权宜之计
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!