Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gān/gǎn

Meanings: Pole, rod, Cây gậy, thanh dài, ①较长的棍:杆子(a.长棍;b.方言,指揭竿而起的人;c.指结伙抢劫的土匪)。旗杆。桅杆。电线杆。[合]旗杆;电线杆;桅杆。)

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 干, 木

Chinese meaning: ①较长的棍:杆子(a.长棍;b.方言,指揭竿而起的人;c.指结伙抢劫的土匪)。旗杆。桅杆。电线杆。[合]旗杆;电线杆;桅杆。)

Hán Việt reading: can

Grammar: Có thể chỉ cây gậy vật lý hoặc các đơn vị đo lường.

Example: 旗杆。

Example pinyin: qí gān 。

Tiếng Việt: Cột cờ.

gān/gǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây gậy, thanh dài

can

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pole, rod

较长的棍

杆子(a.长棍;b.方言,指揭竿而起的人;c.指结伙抢劫的土匪)。旗杆。桅杆。电线杆。[合]旗杆;电线杆;桅杆。)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...