Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 权诈
Pinyin: quán zhà
Meanings: Cunning or deceitfulness in acquiring power., Sự gian xảo, mưu mẹo trong việc giành quyền lực., ①诡诈;奸诈。[例]世路多权诈。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 木, 乍, 讠
Chinese meaning: ①诡诈;奸诈。[例]世路多权诈。
Grammar: Danh từ thường kết hợp với các động từ như 使用 (sử dụng), 因 (vì).
Example: 他因权诈而失去了民心。
Example pinyin: tā yīn quán zhà ér shī qù le mín xīn 。
Tiếng Việt: Anh ta vì sự gian xảo đã mất lòng dân.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự gian xảo, mưu mẹo trong việc giành quyền lực.
Nghĩa phụ
English
Cunning or deceitfulness in acquiring power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诡诈;奸诈。世路多权诈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
