Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 14011 to 14040 of 28922 total words

暗度陈仓
àn dù chén cāng
Che giấu hành động thật sự bằng cách làm...
暗弱无断
àn ruò wú duàn
Tả về một người yếu đuối và thiếu quyết ...
暗探
àn tàn
Người do thám, gián điệp hoạt động bí mậ...
暗斗明争
àn dòu míng zhēng
Đấu tranh ngầm nhưng cũng có cạnh tranh ...
暗无天日
àn wú tiān rì
Mô tả xã hội đen tối, bất công, không cò...
暗昧之事
àn mèi zhī shì
Chuyện mờ ám, không rõ ràng, thường mang...
暗杀
àn shā
Ám sát, giết người một cách bí mật.
暗枪
àn qiāng
Súng bắn lén, thường chỉ hành động ám sá...
暗气暗恼
àn qì àn nǎo
Tức giận và phiền muộn trong lòng mà khô...
暗淡无光
àn dàn wú guāng
Không phát sáng, mờ tối; không có triển ...
暗渡陈仓
àn dù chén cāng
(Giống '暗度陈仓') Che giấu hành động thật s...
暗滩
àn tān
Bãi cát ngầm dưới nước, khó nhìn thấy.
暗潮
àn cháo
Dòng chảy ngầm dưới mặt nước, không dễ n...
暗码
àn mǎ
Mật mã, ký hiệu bí mật dùng để truyền ti...
暗礁
àn jiāo
Rạn san hô ngầm dưới nước, nguy hiểm cho...
暗笑
àn xiào
Cười thầm, cười trong lòng mà không lộ r...
暗算
àn suàn
Tính toán mờ ám, lừa gạt; hoặc làm hại n...
暗箭
àn jiàn
Mũi tên bắn lén, nghĩa bóng chỉ những th...
暗箭中人
àn jiàn zhòng rén
Những lời nói hay hành vi nham hiểm làm ...
暗箭伤人
àn jiàn shāng rén
Dùng thủ đoạn nham hiểm, lén lút để làm ...
暗箭明枪
àn jiàn míng qiāng
Ám chỉ cả những thủ đoạn công khai lẫn b...
暗箭难防
àn jiàn nán fáng
Những đòn tấn công ngầm rất khó phòng ng...
暗箱
àn xiāng
Hộp tối, hộp đen; còn gọi là hộp chụp ản...
暗线
àn xiàn
Dây điện ngầm hoặc mạch ngầm, cũng ám ch...
暗绿稀红
àn lǜ xī hóng
Màu xanh thẫm pha chút đỏ nhạt, ám chỉ m...
暗自
àn zì
Thầm lặng, tự mình làm gì đó mà không ai...
暗藏
àn cáng
Giấu kín, cất giấu một cách bí mật.
暗记
àn jì
Ghi nhớ thầm, học thuộc lòng mà không ph...
暗访
àn fǎng
Khảo sát bí mật, thăm dò tình hình một c...
暗话
àn huà
Lời nói ngầm, thông tin được truyền đạt ...

Showing 14011 to 14040 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...