Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗渡陈仓
Pinyin: àn dù chén cāng
Meanings: (Same as '暗度陈仓') Concealing real actions by doing something else to mislead others., (Giống '暗度陈仓') Che giấu hành động thật sự bằng cách làm điều gì đó khác để đánh lạc hướng., 渡越过;陈仓古县名,在今陕西省宝鸡市东。比喻用造假象的手段来达到某种目的。也隐喻男女私通。[出处]元·无名氏《暗渡陈仓》第二折“着樊哙明修栈道,俺可暗度陈仓古道。这楚兵不知是智,必然排兵在栈道守把。俺往陈仓古道抄截,杀他个措手不及也。”[例]孤家用韩信之计,明修栈道,~,攻定三秦,动取五国。——元·无名氏《气英布》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 日, 音, 度, 氵, 东, 阝, 㔾, 人
Chinese meaning: 渡越过;陈仓古县名,在今陕西省宝鸡市东。比喻用造假象的手段来达到某种目的。也隐喻男女私通。[出处]元·无名氏《暗渡陈仓》第二折“着樊哙明修栈道,俺可暗度陈仓古道。这楚兵不知是智,必然排兵在栈道守把。俺往陈仓古道抄截,杀他个措手不及也。”[例]孤家用韩信之计,明修栈道,~,攻定三秦,动取五国。——元·无名氏《气英布》第一折。
Grammar: Thành ngữ, có ý nghĩa tương tự như '暗度陈仓'.
Example: 表面上合作,其实是暗渡陈仓。
Example pinyin: biǎo miàn shàng hé zuò , qí shí shì àn dù chén cāng 。
Tiếng Việt: Bề ngoài hợp tác, nhưng thực chất là che giấu hành động thật sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
(Giống '暗度陈仓') Che giấu hành động thật sự bằng cách làm điều gì đó khác để đánh lạc hướng.
Nghĩa phụ
English
(Same as '暗度陈仓') Concealing real actions by doing something else to mislead others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
渡越过;陈仓古县名,在今陕西省宝鸡市东。比喻用造假象的手段来达到某种目的。也隐喻男女私通。[出处]元·无名氏《暗渡陈仓》第二折“着樊哙明修栈道,俺可暗度陈仓古道。这楚兵不知是智,必然排兵在栈道守把。俺往陈仓古道抄截,杀他个措手不及也。”[例]孤家用韩信之计,明修栈道,~,攻定三秦,动取五国。——元·无名氏《气英布》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế